第二講 「Chị có khỏe không ?」「您好嗎?」
có ..... không? 有....嗎?
Khỏe (身體好)
tôi 我
rất 很
Tôi rất khỏe 我身體很好
cám ơn=cảm ơn 謝謝
xin cảm ơn 非常謝謝
Ông có khỏe không ?
(老先生)您好嗎?
Chị có khỏe không ?
妳身體好嗎?
Tôi rất khỏe, cảm ơn cô.
我很好,謝謝你。
Khỏe, cám ơn em.
好。謝謝妳。
沒有留言:
張貼留言