2015年5月15日 星期五

Chị có khỏe không ?您好嗎?-越說越好每日一句-1-2


第二講 Chị có khỏe không 您好嗎?
có ..... không ....嗎?
Khỏe (身體好)
tôi
rất
Tôi rất khỏe 我身體很好
cám ơncảm ơn 謝謝
xin cảm ơn 非常謝謝
Ông có khỏe không ?
(老先生)您好嗎?
Chị có khỏe không
妳身體好嗎?
Tôi rất khỏe, cảm ơn cô.
我很好,謝謝你。
Khỏe, cám ơn em.
好。謝謝妳。

沒有留言:

張貼留言